![](img/dict/D0A549BC.png) | bicyclette; vélo; (thân mật) bécane |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuộc đua xe đạp |
| une course de bicyclettes |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi đi làm bằng xe đạp |
| je vais au travail à vélo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh biết đi xa đạp không? |
| est-ce que tu sais faire du vélo (monter à vélo)? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | môn xe đạp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) cyclisme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | người đi xe đạp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cycliste |